Có 2 kết quả:

脫滑 tuō huá ㄊㄨㄛ ㄏㄨㄚˊ脱滑 tuō huá ㄊㄨㄛ ㄏㄨㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shirk
(2) to try to get off work
(3) to slide on the job

Từ điển Trung-Anh

(1) to shirk
(2) to try to get off work
(3) to slide on the job